Bệnh Thủy Đậu – Tìm Hiểu Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Cách Phòng Tránh Và Điều Trị

Bệnh thủy đậu là một trong những bệnh lây nhiễm phổ biến nhất ở trẻ em, nhưng cũng có thể xảy ra ở người lớn. Bệnh thường xảy ra vào mùa xuân và hạ, khiến trẻ em bị ảnh hưởng đến sức khỏe và sinh hoạt hàng ngày. Chúng tôi sẽ xem xét từ định nghĩa, nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng tránh và điều trị.

bệnh thuỷ đậu

1. Giới thiệu về bệnh thuỷ đậu

1.1. Định nghĩa và nguyên nhân gây ra.

Bệnh thủy đậu, còn được gọi là chickenpox trong tiếng Anh, là do virus Varicella-Zoster gây ra. Vi rút này thường gây ra các vết bầm trên da, gây khó chịu, ngứa ngáy và sốt cao.

Bởi vì phần lớn các trường hợp xuất hiện ở trẻ em dưới 12 tuổi, bệnh thủy đậu thường được coi là một bệnh trẻ em. Tuy nhiên, người lớn cũng có thể mắc bệnh này, đặc biệt là những người chưa từng bị bệnh hoặc chưa được tiêm phòng. Bệnh thường xuất hiện vào mùa xuân và hạ và có thể lây lan nhanh ở những nơi đông người.

Virus Varicella-Zoster là nguyên nhân chính gây ra bệnh. Các phương pháp phổ biến nhất để lây lan virus là tiếp xúc với các vật bị nhiễm vi rút hoặc tiếp xúc với các giọt bắn tình dục của người bị nhiễm bệnh. Ngoài ra, bệnh thủy đậu cũng có thể do sử dụng chung đồ dùng, nước uống hoặc thức ăn.

1.2. Lịch sử phát hiện và đặc điểm chính của bệnh.

Giovanni Filippo, một vi sinh học gia người Ý, đã phát hiện ra bệnh thủy đậu vào năm 1888. Tuy nhiên, bệnh thủy đậu mới được kiểm soát và giảm đáng kể số ca mắc mới cho đến khi có một loại vaccin phòng bệnh vào những năm 1970.

Chúng ta cần biết một số đặc điểm chính của bệnh thủy đậu để xác định bệnh và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp. Đầu tiên, bệnh thường bắt đầu với những vết ban đỏ nhỏ trên da, sau đó trở nên tồi tệ hơn và cuối cùng trở thành các vết nước lớn. Tiếp theo, vi rút sẽ lây lan và duy trì trong khoảng 5 đến 7 ngày. Những người bị nhiễm bệnh có thể bị ngứa ngáy, khó chịu và có thể sốt cao.

2. Nguyên nhân và triệu chứng

2.1. Nguyên nhân gây bệnh thủy đậu

bệnh thuỷ đậu

Virus varicella-zoster gây bệnh thủy đậu, còn được gọi là bệnh trái rạ. Các nguyên nhân chính gây bệnh thủy đậu bao gồm:

Các loại vi khuẩn Varicella-Zoster

  • Nguồn gốc: Virus varicella-zoster (VZV) gây ra bệnh thủy đậu. Đây là một trong những loại virus thuộc họ Herpes.
  • Cách lây nhiễm bệnh: Khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện, virus này thường lây lan qua đường hô hấp. Các giọt bắn chứa virus có thể xâm nhập vào cơ thể người lành qua niêm mạc của mắt, miệng hoặc mũi.

Đối thoại trực tiếp

  • Da: Tiếp xúc trực tiếp với dịch từ các mụn nước của người bệnh cũng có thể gây bệnh lây lan. Virus varicella-zoster có trong các mụn nước này và khi chúng vỡ ra, người tiếp xúc có thể bị nhiễm dịch.

Tình trạng lây nhiễm

  • Không gian kín: Nơi mọi người có tiếp xúc gần gũi với nhau, chẳng hạn như trong gia đình, trường học hoặc nơi làm việc, bệnh thủy đậu dễ lây lan hơn.
  • Vật dụng cá nhân: Nếu người bệnh đã sử dụng các vật dụng cá nhân như quần áo, chăn, gối và dịch từ mụn nước, virus cũng có thể ở trên chúng.

Các yếu tố nguy cơ

  • Trẻ em: Nhóm dễ mắc bệnh thủy đậu nhất là trẻ em, đặc biệt là những đứa trẻ chưa được tiêm phòng.
  • Người chưa từng mắc bệnh: Những người lớn có nguy cơ cao bị nhiễm bệnh thủy đậu nếu họ chưa được tiêm vắc-xin hoặc chưa từng mắc bệnh trước đây.

Để phòng ngừa bệnh thủy đậu hiệu quả, cần phải hiểu rõ nguyên nhân gây bệnh. Các biện pháp phòng ngừa bao gồm tiêm phòng và duy trì vệ sinh cá nhân, cũng như hạn chế tiếp xúc với người bệnh.

2.2. Triệu chứng của bệnh thủy đậu

Triệu chứng của bệnh thủy đậu rõ ràng và dễ nhận biết. Các triệu chứng của bệnh có thể bao gồm:

  • Vết ban đỏ và lượng nước lớn trên da: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của thủy đậu. Các vết ban đỏ đầu tiên xuất hiện trên da và sau đó phát triển thành các vết nước lớn. Các vết ban đầu nhỏ, khoảng 2-4 mm, nhưng chúng có thể lớn hơn hoặc nở rộ hơn sau đó.
  • Ngứa và khó chịu: Người bệnh thường bị ngứa và khó chịu do các vết ban đỏ và đầy nước trên da. Người bệnh luôn cảm thấy khó chịu và không thoải mái do điều này.
  • Sốt tăng cao: Vi rút Varicella-Zoster có thể khiến người bệnh sốt cao. Sốt thường kéo dài từ năm đến bảy ngày và có thể đi kèm với các triệu chứng khác như chán ăn, đau đầu và mệt mỏi.
  • Đau cơ và đau đầu: Bệnh thủy đậu có thể gây đau đầu và đau cơ trong một số trường hợp. Những triệu chứng này thường xuất hiện khi bệnh nhân phát sốt và có thể kéo dài trong khoảng một đến hai ngày.

dấu hiệu của bệnh thuỷ đậu

3. Cách phòng tránh và điều trị

3.1. Cách phòng tránh bệnh thủy đậu

Để ngăn ngừa bệnh thủy đậu, chúng ta phải chú ý đến một số điều sau:

Tiêm vacxin để ngăn ngừa bệnh thủy đậu

  • Biện pháp tốt nhất hiện nay để ngăn ngừa bệnh thủy đậu là tiêm phòng. Vắc-xin sẽ giúp ngăn ngừa bệnh thủy đậu bằng cách giúp cơ thể tạo ra kháng thể chống lại vi rút Varicella-Zoster.
  • Người lớn chưa được tiêm phòng và trẻ em từ 9 tháng tuổi trở lên có thể tiêm phòng bệnh thủy đậu. Để ngăn chặn các loại vi rút Varicella-Zoster mới, việc tiêm phòng cũng nên được duy trì.

Vệ sinh cá nhân và rửa tay thường xuyên

  • Vi rút Varicella-Zoster là nguyên nhân chính gây bệnh thủy đậu. Nó lây lan qua tiếp xúc với các giọt bắn tình dục hoặc qua việc sử dụng chung đồ dùng, nước uống hoặc thức ăn. Do đó, cách tốt nhất để ngăn ngừa bệnh thủy đậu là rửa tay thường xuyên và duy trì vệ sinh cá nhân sạch sẽ.

Tránh tiếp xúc với những người có bệnh.

  • Vi rút Varicella-Zoster rất dễ lây lan và có thể ở trên các bề mặt trong khoảng 1-2 giờ sau khi người bị nhiễm tiếp xúc với chúng. Do đó, để ngăn chặn sự lây lan của bệnh, chúng ta nên tránh tiếp xúc với những người bị nhiễm bệnh hoặc những nơi có nhiều trẻ em bị nhiễm bệnh.

3.2. Điều trị bệnh thủy đậu

Không có thuốc nào hiện có thể chữa bệnh thủy đậu hoàn toàn, nhưng chúng ta có thể giảm triệu chứng và giúp người bệnh dễ chịu hơn trong quá trình bị bệnh.

  • Tiêu thụ thuốc giảm đau và sốt: Chúng ta có thể sử dụng thuốc giảm đau và sốt như Paracetamol hoặc Ibuprofen nếu chúng ta bị đau đầu và sốt cao. Không nên cho trẻ em bị bệnh thủy đậu sử dụng aspirin vì có nguy cơ gây ra các biến chứng nguy hiểm.
  • Bôi thuốc ngứa: Người bệnh thủy đậu thường ngứa ngáy và không thoải mái vì các vết ban và nước của bệnh. Chúng ta có thể sử dụng các loại thuốc giảm ngứa và dưỡng da như lotion calamine để giảm triệu chứng này.
  • Vấn đề với việc tiếp xúc với nước: Tiếp xúc với nước có thể làm gia tăng khả năng lây lan vi rút Varicella-Zoster và gây ra các biến chứng. Vì vậy, người bệnh chỉ nên đi tắm và lau nhẹ nhàng vùng da bị nhiễm bệnh bằng khăn ướt.

Cách phòng tránh bệnh thủy đậu

4. Biến chứng của bệnh thủy đậu

Bệnh thủy đậu có thể gây ra một số biến chứng như:

  • Nhiễm trùng trên da: Trong một số trường hợp, việc sát khuẩn ngay các vết ban có thể dẫn đến nhiễm trùng da. Khi chạm vào vết ban, người bệnh có thể cảm thấy đau và da xung quanh có thể bị đỏ hoặc sưng đau.
  • Nhiễm trùng giữa tai: Bệnh thủy đậu có thể khiến ống tai giữa tắc nghẽn và gây nhiễm trùng. Đau tai, chảy dịch từ tai và khó nghe là những triệu chứng của bệnh này.
  • Phát ban hai lần: Bệnh thủy đậu có thể gây ra phát ban da kép trong một số trường hợp. Thuốc ức chế hệ miễn dịch hoặc hệ miễn dịch kém thường gây ra trường hợp này.

5. Phân biệt bệnh thủy đậu với các bệnh khác

Triệu chứng của bệnh thủy đậu thường giống với những triệu chứng của các bệnh khác nên thường dễ bị nhầm lẫn. Chúng ta có thể xem xét các điểm sau đây để phân biệt bệnh thủy đậu với các bệnh khác:

  • Phát ban liên quan khác: Các vết ban màu đỏ và nước thường đi kèm với bệnh thủy đậu, giống như các bệnh phát ban khác như sởi và rubella. Tuy nhiên, để đưa ra đúng kết luận, chúng ta phải xem xét thêm các triệu chứng khác như sốt cao, đau đầu và đau cơ để phân biệt.
  • Sởi: Sởi cũng là một loại bệnh phát ban do virus gây ra; tuy nhiên, triệu chứng của nó thường bao gồm đỏ mắt, ho và viêm mũi. Thay vào đó, bệnh thủy đậu gây ra sốt, ngứa và ban nước trên da.
  • Rubella: Rubella cũng có thể gây ra phát ban trên da, nhưng thường không đi kèm với ngứa và ban nước như bệnh thủy đậu. Ngoài ra, phụ nữ mang thai bị rubella có thể gây hại cho thai nhi.

Phân biệt bệnh thủy đậu với các bệnh khác

6. Lợi ích của việc điều trị bệnh thuỷ đậu kịp thời

Điều trị bệnh thủy đậu ngay lập tức mang lại nhiều lợi ích quan trọng, bao gồm giảm thiểu các biến chứng và đảm bảo quá trình hồi phục tốt. Đây là một số lợi ích cụ thể:

Hạn chế triệu chứng khó chịu

  • Giảm ngứa và đau rát: Sử dụng thuốc chống ngứa, kem bôi và tắm nước ấm có thể giúp giảm ngứa ngáy và đau rát do mụn nước gây ra.
  • Giảm sốt và mệt mỏi: Acetaminophen và các loại thuốc giảm sốt và đau đầu khác có thể giúp giảm sốt và đau đầu.

Giảm biến chứng

  • Nhiễm trùng thứ cấp: Việc chăm sóc vết thương và mụn nước đúng cách ngăn ngừa nhiễm trùng do vi khuẩn. Thuốc kháng sinh có thể giúp kiểm soát nhiễm trùng.
  • Biến chứng nghiêm trọng: Các biến chứng nghiêm trọng như viêm phổi, viêm não và các vấn đề về hệ thần kinh có thể được ngăn ngừa bằng cách điều trị kịp thời. Điều này đặc biệt quan trọng đối với người lớn và những người có hệ miễn dịch suy yếu.

Ngăn chặn thời gian hồi phục

  • Hồi phục nhanh hơn: Việc điều trị kịp thời giúp cơ thể kiểm soát virus nhanh hơn, giảm thời gian bệnh và tốc độ hồi phục của người bệnh.
  • Giảm thời gian lây nhiễm: Điều trị sớm làm giảm khả năng lây nhiễm virus cho người khác, đặc biệt là trong gia đình và các khu vực công cộng.

Hỗ trợ hệ miễn dịch

  • Hỗ trợ miễn dịch: Điều trị kịp thời tạo ra kháng thể chống lại virus varicella-zoster cho cơ thể. Điều này cải thiện hệ miễn dịch và ngăn ngừa nhiễm trong tương lai.

Giảm khả năng phát triển shingles

  • Ngăn chặn virus tái phát: Điều trị kịp thời và hiệu quả bệnh thủy đậu giúp virus varicella-zoster không tái phát trong tương lai, gây ra bệnh zona (shingles) ở người trưởng thành.

Cuộc sống được cải thiện

  • Giảm căng thẳng và lo lắng: Người bệnh và gia đình có thể giảm căng thẳng và lo lắng khi các triệu chứng được kiểm soát và biến chứng được ngăn ngừa. Điều này có nghĩa là họ có thể có chất lượng cuộc sống tốt hơn trong thời gian bệnh.

Điều trị bệnh thủy đậu nhanh chóng và đúng cách không chỉ giúp giảm bớt triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng mà còn giúp cải thiện chất lượng cuộc sống, bảo vệ sức khỏe lâu dài.

7. Các câu hỏi thường gặp về bệnh thuỷ đậu

Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến nhất liên quan đến bệnh thủy đậu và câu trả lời của chúng:

Bệnh thủy đậu là gì?

  • Virus varicella-zoster gây bệnh thủy đậu, thường xảy ra ở trẻ em nhưng cũng có thể lây lan đến người lớn.

Triệu chứng bệnh thủy đậu chính là gì?

  • Triệu chứng bao gồm sốt, căng thẳng, đau đầu và các mụn nước đỏ và ngứa trên da.

Bệnh thủy đậu có gì đáng lo ngại không?

  • Bệnh thủy đậu thường xảy ra tự phát và không gây hại nếu được điều trị kịp thời. Tuy nhiên, có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt là ở những người già hoặc có hệ miễn dịch kém.

Làm thế nào để bạn có thể tránh bệnh thủy đậu?

  • Một cách để ngăn ngừa bệnh thủy đậu là tiêm phòng và duy trì vệ sinh cá nhân. Tránh tiếp xúc với bệnh nhân cũng rất quan trọng.

Làm thế nào để chữa bệnh thủy đậu?

  • Điều trị thủy đậu thường bao gồm việc duy trì vệ sinh da, ngăn ngừa biến chứng, giảm triệu chứng như thuốc hạ sốt và ngứa.

Bệnh thủy đậu có thể tái phát trong tương lai không?

  • Sau khi gây bệnh thủy đậu, virus varicella-zoster có thể ở lại trong cơ thể và gây ra bệnh zona, còn được gọi là shingles, ở người trưởng thành khi hệ miễn dịch suy yếu.

Để giúp mọi người hiểu rõ hơn về bệnh thủy đậu và phòng ngừa, điều trị nó, các câu hỏi và câu trả lời này cung cấp thông tin cơ bản.

8. Kết luận

Bệnh thủy đậu là một loại bệnh do vi rút Varicella-Zoster gây ra, thường gây ra ban nước, ngứa, sốt cao và đau đầu. Cách tốt nhất để ngăn ngừa bệnh thủy đậu là tiêm vaccin và rửa tay thường xuyên.

Để được tư vấn và điều trị kịp thời, hãy đến gặp bác sĩ nếu bạn hoặc người thân của bạn có triệu chứng của bệnh thủy đậu. Trong khi đó, hãy duy trì lối sống lành mạnh và vệ sinh để bảo vệ chính mình và cộng đồng. Chúng tôi làm việc cùng nhau để ngăn chặn bệnh thủy đậu và tạo ra một cộng đồng khỏe mạnh.

Ngoài ra bạn có thể quan tâm:

https://ticyt.com/kham-pha-cuoc-song-tu-meo-thi-mo-phong-b2-den-nhung-y-tuong-dang-suy-nghi/
Xem thêm